Chia sẻ Giải đáp câu hỏi tập tính của động vật là gì? là conpect trong nội dung hôm nay của Mamnonquocte.edu.vn. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé. Để tồn tại và sinh sản trong môi trường tự nhiên, động vật cần học hỏi và thích nghi với những thay đổi của môi trường. Vậy tập tính của động vật là gì? Hãy cùng Mamnonquocte.edu.vn tìm hiểu câu hỏi thuộc chủ đề sinh vật vui nhộn này nhé.
Khái niệm tập tính của động vật là gì?
Tập tính của động vật là một loạt phản ứng của động vật đối với các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài của nó. Nhờ đó, động vật có thể thích nghi và tồn tại.
Tập tính của động vật được chia thành hai loại: bẩm sinh và học được.
a – Tập tính bẩm sinh
Tập tính bẩm sinh là tập tính bẩm sinh, di truyền, đặc trưng của loài.
b – Tập tính học được
Một hành vi học được là một hành vi được hình thành thông qua học tập và trải nghiệm trong suốt cuộc đời của một cá nhân.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, có thể khó phân biệt được một số hành vi nhất định ở động vật là hoàn toàn bẩm sinh hay học được. Nhiều hành vi của động vật có cả nguồn gốc bẩm sinh và được nuôi dưỡng.
Ví dụ, thói quen bắt chuột của mèo là bẩm sinh và do mèo mẹ dạy.
Các loại hành vi mà động vật học được
a – thói quen nhờn
Tham lam là hình thức học tập đơn giản nhất. Động vật bỏ qua hoặc phản ứng lại các kích thích lặp đi lặp lại nếu các kích thích đó không kèm theo bất kỳ nguy hiểm nào.
Ví dụ về thói quen nhờn
Mỗi khi có bóng đen từ trên cao đổ xuống, đàn gà lại nháo nhào đi ẩn nấp. Nếu bóng đen (kích thích) được lặp lại nhiều lần mà không gây nguy hiểm, gà con sẽ không còn phải chạy trốn khi nhìn thấy bóng đen.
b – Tập tính in vết
Dấu ấn hiện diện trên nhiều loài động vật, phổ biến nhất là các loài chim. Ví dụ, ngay sau khi nở, những con chim non như gà và vịt có khả năng ngoạm và bám theo vật thể chuyển động đầu tiên mà chúng nhìn thấy.
Thông thường chuyển động đầu tiên mà chúng nhìn thấy là chim mẹ. Tuy nhiên, nếu không có bố mẹ, chim non có thể mang dấu ấn của các loài chim khác nhau hoặc các loài động vật di động khác.
In ấn có hiệu quả nhất từ vài giờ đến hai ngày sau khi sinh, sau đó hành vi in ấn kém hiệu quả hơn.
c – Tập tính điều kiện hóa
Hành vi học tập này được chia thành hai loại phụ: điều hòa phản ứng và điều kiện hành động
điều kiện đáp ứng đặt
Còn được gọi là điều hòa nhú, sự hình thành các kết nối mới trong hệ thần kinh trung ương dưới tác động của các kích thích đồng thời.
thực hành điều hòa
Còn được gọi là điều hòa Skinn, đây là một mô hình liên kết hành vi của động vật với phần thưởng hoặc hình phạt, sau đó động vật tự nguyện lặp lại.
d – Tập tính học ngầm
Học ngầm là kiểu học vô thức, không biết mình đang học. Sau đó, khi có nhu cầu, việc tái hiện kiến thức có thể giúp động vật giải quyết các tình huống tương tự.
Đối với động vật hoang dã, kiến thức về môi trường xung quanh giúp chúng tìm kiếm thức ăn nhanh chóng và tránh những kẻ săn mồi.
e – Tập tính học khôn
Học tập thông minh là học tập kết hợp kinh nghiệm cũ để tìm ra giải pháp cho các tình huống mới. Trí thông minh chỉ tồn tại ở động vật có hệ thần kinh phát triển (như con người) hoặc các loài linh trưởng khác (như khỉ).
Các loại tập tính bẩm sinh và phổ biến ở động vật
a – Tập tính kiếm ăn là gì?
Hành vi kiếm ăn khác nhau tùy theo loại động vật.
Hầu hết các thói quen kiếm ăn của động vật có mô thần kinh chưa phát triển là bẩm sinh.
Ở những động vật có hệ thần kinh phát triển, hầu hết các hành vi kiếm ăn đều được học từ cha mẹ, từ bạn bè đồng lứa, hoặc từ kinh nghiệm bản thân.
Ví dụ: Sư tử và đàn con học cách săn mồi từ bố mẹ của chúng, và chúng sẽ có được những kỹ năng săn mồi này khi trưởng thành.
Khỉ con học bố mẹ cách phân loại thức ăn như lá cây, hoa quả để khi trưởng thành, chúng có thể tự chọn thức ăn cho mình.
b – Tập tính bảo vệ lãnh thổ
Động vật có thói quen bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi các cá thể khác cùng loài để bảo vệ nguồn thức ăn, lãnh thổ và đặc biệt là trong quá trình giao phối. Mỗi loài động vật có những tập tính bảo vệ lãnh thổ khác nhau.
Phạm vi bảo vệ lãnh thổ của mỗi loài động vật là khác nhau, ví dụ, phạm vi lãnh thổ của chim hải âu là vài mét vuông, của hổ là từ vài km vuông đến hàng chục km vuông.
c – Tập tính sinh sản
Hầu hết các tập tính sinh sản là bẩm sinh và độc lập. Chẳng hạn, trong mùa sinh sản, chim công đực thường nhảy múa và khoe những bộ lông sặc sỡ để thu hút con cái, sau đó chúng giao phối với nhau. Chim công cái đẻ trứng và ấp trứng nở thành chim công.
d – Tập tính di cư
Một số loài cá, chim và động vật có vú thay đổi môi trường sống của chúng theo mùa. Họ thường di chuyển đường dài. Di cư có thể diễn ra theo hai hướng: đi và về hoặc một chiều đến nơi ở mới. Sự di cư theo mùa của các loài chim phổ biến hơn các loài động vật khác.
Khi di cư động vật trên cạn, hướng di chuyển dựa trên vị trí của mặt trời, mặt trăng, các vì sao và địa hình. Chim bồ câu định hướng bằng từ trường của Trái đất. Động vật thủy sinh như cá định hướng dựa trên thành phần hóa học của nước và hướng nước chảy.
e – Tập tính xã hội
Đây là thói quen sinh hoạt tập thể. Ong, kiến, mối, một số loài cá, chim, voi, sói, sư tử, linh dương, trâu, hươu, nai … sống thành đàn.
Vì sao động vật bậc thấp đều có tập tính bẩm sinh?
Tập tính bẩm sinh là một tập hợp nhiều phản xạ không điều kiện tập trung vào hệ thần kinh dưới vỏ của hạch, ống thần kinh và tổ chức thần kinh đơn giản. Trong khi đó, các hành vi học tập được hình thành bởi các phản xạ có điều kiện tập trung vào vỏ não.
Vì vậy, ở động vật bậc thấp, cấu tạo thần kinh dạng lưới hoặc dạng chuỗi, và các phản xạ cơ thể chủ yếu là không điều kiện nên hầu hết các hành vi thể chất của chúng là bẩm sinh.
Sự khác biệt giữa hành vi của con người và động vật
a – Điểm giống nhau trong tập tính của con người và động vật
Phản xạ có cơ sở thần kinh.
Tất cả đều là những chuỗi phản ứng giúp cơ thể đáp ứng và thích nghi với các kích thích từ môi trường.
Cả hai đều bao gồm những hành vi bẩm sinh mang tính bản năng do di truyền, dựa trên phản xạ không điều kiện và những hành vi học được qua thực hành, được hình thành từ cơ sở của phản xạ có điều kiện.
b – Sự khác biệt giữa hành vi của động vật và con người
Hành vi của con người
Tỷ lệ hành vi học được cao hơn
Môi trường xã hội có vai trò rất quan trọng trong việc hình thành hành vi.
Hành vi học tập bị ảnh hưởng bởi hệ thống tín hiệu thứ hai, lời nói và chữ viết.
Hệ thần kinh phát triển hơn nên biểu hiện hành vi cũng phong phú và đa dạng hơn.
Hành vi động vật
Tỷ lệ học tập hạnh kiểm rất thấp.
Không bị ảnh hưởng hoặc ít bị ảnh hưởng bởi môi trường xã hội.
Không có hệ thống báo hiệu thứ hai.
Hệ thần kinh kém phát triển nên các hành vi ít được thể hiện và kém đa dạng hơn.